Có 1 kết quả:
兜圈子 dōu quān zi ㄉㄡ ㄑㄩㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to encircle
(2) to go around
(3) to circle
(4) to beat about the bush
(2) to go around
(3) to circle
(4) to beat about the bush
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0